Dairy Calculation - All in One APP
Phiên bản mới nhất 14(2.3) -
> Sửa đổi thiết kế trường đầu vào
> Thử nghiệm ngoại tình Hình ảnh kiểm soát dương tính và âm tính
> Thử nghiệm ngoại tình mới - Maltodextrin
> Đã thêm ngôn ngữ Tiếng Hindi và Tiếng Bengali
Danh sách các phép tính
Tiêu chuẩn hóa sữa đặc (TM) –
Bạn phải nhập Kích thước lô (tính bằng lít), % chất béo theo lô và SNF% (Tiêu chuẩn pháp lý của Ấn Độ Chất béo%=3,0, SNF=8,5%)
Sữa tươi -1 nghĩa là sữa tươi có sẵn trong Tank hoặc Silo-1. Bạn phải nhập Sữa tươi-1 Số lượng, % chất béo và % SNF của sữa tươi-1
Sữa tươi -2 sẽ được yêu cầu nếu số lượng Sữa tươi-1 ít hơn. Bạn phải nhập Fat% và SNF% của Sữa tươi nguyên chất -2.
Lưu ý: Để tính toán dễ dàng, bạn có thể nhập cùng một giá trị cho% Fat & SNF% trong cả hai trường Sữa tươi -1 và Sữa tươi-2.
SMP (Sữa bột gầy) TS (Total Solid) đã được lấy 96,6% sau khi loại bỏ độ ẩm. SMP được sử dụng để điều chỉnh SNF%.
Vì vậy, Giá trị đầu ra hoặc Giá trị yêu cầu là - Số lượng Sữa nguyên liệu -2, SMP và Nước tính bằng lít.
Tiêu chuẩn hóa sữa tiêu chuẩn (SM) –
Bạn phải nhập Kích thước lô (tính bằng lít), % chất béo theo lô và SNF% (Tiêu chuẩn pháp lý của Ấn Độ Chất béo%=4,5, SNF=8,5%)
phần còn lại giống như Tiêu chuẩn hóa TM.
Vì vậy, Giá trị đầu ra hoặc Giá trị yêu cầu là - Số lượng Sữa nguyên liệu -2, SMP và Nước tính bằng lít.
Tiêu chuẩn hóa sữa đặc hai tông (DTM) –
Bạn phải nhập Kích thước lô (tính bằng lít), % chất béo theo lô và SNF% (Tiêu chuẩn pháp lý của Ấn Độ Chất béo%=1,5, SNF=9,0%)
Vì vậy, Giá trị đầu ra hoặc Giá trị yêu cầu là - Số lượng Sữa nguyên liệu -2, SMP và Nước tính bằng lít.
Tiêu chuẩn hóa sữa nguyên kem (FCM) –
Bạn phải nhập Kích thước lô (tính bằng lít), % chất béo theo lô và SNF% (Tiêu chuẩn pháp lý của Ấn Độ Chất béo%=6,0, SNF=9,0%)
Sữa tươi -1 nghĩa là sữa tươi có sẵn trong Tank hoặc Silo-1. Bạn phải nhập Sữa tươi-1 Số lượng, % chất béo và % SNF của sữa tươi-1
Ở đây Sữa Nguyên Chất -2 chưa được lấy để chuẩn hóa mà thay vào đó là Kem được lấy để điều chỉnh % Fat. Bạn phải nhập Cream Fat% và Cream SNF%.
SMP (Sữa bột gầy) TS (Total Solid) đã được lấy 96,6% sau khi loại bỏ độ ẩm.
Vì vậy, Giá trị đầu ra hoặc Giá trị yêu cầu là - Số lượng Kem, SMP và Nước tính bằng lít.
Tính toán SNF (Rắn không béo) của sữa
Nếu biết Giá trị % chất béo sữa và CLR (Đọc chính xác Lactometer), chúng ta có thể tính được SNF%, TS% và % nước trong sữa.
🍦🍦Kem🍦🍦
Chúng tôi cũng đã cung cấp sẵn máy tính chuẩn bị hỗn hợp kem. Chỉ cần nhập các giá trị Đầu vào như Kích thước lô/số lượng sữa, % chất béo, snf%/% chất béo kem, snf%/SMP snf%/đường% và chất ổn định%. Bạn sẽ nhận được số lượng Kem, SMP, đường, chất ổn định và nước thanh trùng. Hỗn hợp kem là bước chuẩn bị cơ bản cho từng loại kem tùy theo hương vị.
🔰Máy tính vượt kem tự động cũng có sẵn trong Tính toán sữa của chúng tôi - Ứng dụng Android tất cả trong một.
🔰Chế biến Ghee từ Sữa :- Bạn có thể tính toán lượng sữa cần thiết để chế biến Ghee.
🔰Xác định giá trị axit và %FFA :- Dễ dàng tính toán giá trị axit của Ghee và hàm lượng axit béo tự do (FFA)
🔰Tính giá sữa nguyên liệu: - Dựa trên tỷ lệ kg Chất béo, bạn có thể tính giá Sữa Trâu cũng như Sữa Bò. Chỉ cần đưa Kg Tỷ lệ chất béo, % chất béo vào sữa bò hoặc sữa trâu.
🔰 Ứng dụng Câu đố về sữa
🔰 Tính toán LR sang CLR
🔰 Tính toán SNF với hệ số riêng
🔰 Tính toán CLR với hệ số riêng
⚙️Các tính toán khác - Sắp có