Bóng đá nhiều người chơi trên bàn
advertisement
Tên | Foosball table soccer 1 2 3 4 |
---|---|
Phiên bản | 1.2 |
Cập nhật | 04 th 11, 2023 |
Kích thước | 29 MB |
Thể loại | Thể thao |
Lượt cài đặt | 10N+ |
Nhà phát triển | gameskamy |
Android OS | Android 5.1+ |
Google Play ID | com.gameskamy.foosball |
Foosball table soccer 1 2 3 4 · Mô tả
Trò chơi foosball miễn phí không cần wifi hoặc internet.
Bạn có thể chọn đội bạn muốn chơi cùng và chiến thuật được sử dụng.
Trò chơi có nhiều tên khác nhau, tùy thuộc vào quốc gia mà trò chơi được chơi.
Ở Đức và trong tiếng Đức, trò chơi được gọi là: Tischfußball; Đá bóng; Krökeln.
Ở Argentina và trong tiếng Tây Ban Nha, trò chơi được gọi là metegol.
Ở các nước như Úc, Canada hay Hoa Kỳ nó được biết đến với những cái tên sau: bóng bàn; bóng bàn; quả bóng.
Ở Áo sử dụng tiếng Đức: Tischfußball; Wuzzeln.
Ở Bolivia, hai tên được sử dụng: futbolín, canchitas.
Ở Bosnia và Herzegovina nó được gọi là karambol.
Tiếng Bồ Đào Nha được nói ở Brazil và trò chơi có nhiều tên khác nhau: pebolim, pimbolim, totó, fla-flu, futebol de mesa.
Ở Bulgaria, джага hoặc джаги.
Ở Bỉ trong tiếng Hà Lan: kicker, sjotter.
Ở vùng Catalonia ở Tây Ban Nha, nó được gọi là futbolí.
Ở Colombia, futbolín hoặc futbolmesa.
Tại Hàn Quốc: 테이블 풋볼.
Nói tiếng Tây Ban Nha ở Costa Rica được gọi là futbolín hoặc futbolmesa
Ở Trung Quốc: 桌上 足球.
Ở đất nước Chile được gọi là taca-taca.
Ở Croatia: karambol hoặc stolni nogomet.
Ở Đan Mạch được gọi là bordfodbold
Ở Ecuador, nó có hai tên: futbolín và futbolito.
Ở El Salvador: futbolito.
Tại Slovakia: stolný futbal.
Tại đất nước Estonia: lauajalgpall
Ở Tây Ban Nha, trò chơi có hai tên: futbolín hoặc fútbol de mesa
Ở Phần Lan được gọi là pöytäjalkapallo
Ở Francia trong tiếng Pháp được sử dụng là bàn chân trẻ em
Ở vùng Galicia của Tây Ban Nha được gọi là: tralla brava, futbolín, fubolo, matraquiño, furabolas hoặc ferriños
Ở Hy Lạp: Ποδοσφαιράκι.
Ở Guatemala được gọi là: futillo.
Ở Hungary: csocsó.
Ở Indonesia sepak bola meja.
Ở Iran được gọi là: Futbal-Dasti.
Ở Italia được gọi là calcio balilla hoặc biliardino.
Ở Nhật Bản テ ー ブ ル ・ フ ッ ト ボ ー ル.
Ở Mexico trong tiếng Tây Ban Nha: futbolito.
Ở vùng Tây Ban Nha của Basque Country: mahai-futbol.
Ở Hà Lan: tafelvoetbal.
Ở Peru trong tiếng Tây Ban Nha, trò chơi được gọi là: fulbito de mesa, fulbito de mano, fútbol de mesa, futbolín futbolito:
Ở Ba Lan: piłkarzyki.
Ở Bồ Đào Nha bằng tiếng Bồ Đào Nha: matraquilhos, matrecos, futebol de mesa.
Ở Vương quốc Anh được gọi là bóng bàn hoặc bóng đá trên bàn hoặc bóng đá.
Ở Cộng hòa Séc fotbálek.
Ở Romania: foosball, fusbal, fotbal de masă.
Ở Rusia: Кикер.
Ở đất nước Serbia: karambol; stoni fudbal
Ở Thụy Điển trong tiếng Thụy Điển, tên trò chơi là bordsfotboll
Ở Thụy Sĩ bằng tiếng Đức: Töggele hoặc Jöggele.
Ở Thụy Sĩ bằng tiếng Ý: fotbalino.
Ở Thái Lan: ฟุตบอล โต๊ะ.
Ở Thổ Nhĩ Kỳ: langirt.
Ở ukraine: Кікер.
Trong tiếng Tây Ban Nha ở Uruguay là calle futbolito.
Ở Venezuela trong tiếng Tây Ban Nha: futbolín, futbolito hoặc fútbol de mesa.
Trò chơi này đang chơi ở tất cả các nơi trên thế giới.
Bạn có thể chọn đội bạn muốn chơi cùng và chiến thuật được sử dụng.
Trò chơi có nhiều tên khác nhau, tùy thuộc vào quốc gia mà trò chơi được chơi.
Ở Đức và trong tiếng Đức, trò chơi được gọi là: Tischfußball; Đá bóng; Krökeln.
Ở Argentina và trong tiếng Tây Ban Nha, trò chơi được gọi là metegol.
Ở các nước như Úc, Canada hay Hoa Kỳ nó được biết đến với những cái tên sau: bóng bàn; bóng bàn; quả bóng.
Ở Áo sử dụng tiếng Đức: Tischfußball; Wuzzeln.
Ở Bolivia, hai tên được sử dụng: futbolín, canchitas.
Ở Bosnia và Herzegovina nó được gọi là karambol.
Tiếng Bồ Đào Nha được nói ở Brazil và trò chơi có nhiều tên khác nhau: pebolim, pimbolim, totó, fla-flu, futebol de mesa.
Ở Bulgaria, джага hoặc джаги.
Ở Bỉ trong tiếng Hà Lan: kicker, sjotter.
Ở vùng Catalonia ở Tây Ban Nha, nó được gọi là futbolí.
Ở Colombia, futbolín hoặc futbolmesa.
Tại Hàn Quốc: 테이블 풋볼.
Nói tiếng Tây Ban Nha ở Costa Rica được gọi là futbolín hoặc futbolmesa
Ở Trung Quốc: 桌上 足球.
Ở đất nước Chile được gọi là taca-taca.
Ở Croatia: karambol hoặc stolni nogomet.
Ở Đan Mạch được gọi là bordfodbold
Ở Ecuador, nó có hai tên: futbolín và futbolito.
Ở El Salvador: futbolito.
Tại Slovakia: stolný futbal.
Tại đất nước Estonia: lauajalgpall
Ở Tây Ban Nha, trò chơi có hai tên: futbolín hoặc fútbol de mesa
Ở Phần Lan được gọi là pöytäjalkapallo
Ở Francia trong tiếng Pháp được sử dụng là bàn chân trẻ em
Ở vùng Galicia của Tây Ban Nha được gọi là: tralla brava, futbolín, fubolo, matraquiño, furabolas hoặc ferriños
Ở Hy Lạp: Ποδοσφαιράκι.
Ở Guatemala được gọi là: futillo.
Ở Hungary: csocsó.
Ở Indonesia sepak bola meja.
Ở Iran được gọi là: Futbal-Dasti.
Ở Italia được gọi là calcio balilla hoặc biliardino.
Ở Nhật Bản テ ー ブ ル ・ フ ッ ト ボ ー ル.
Ở Mexico trong tiếng Tây Ban Nha: futbolito.
Ở vùng Tây Ban Nha của Basque Country: mahai-futbol.
Ở Hà Lan: tafelvoetbal.
Ở Peru trong tiếng Tây Ban Nha, trò chơi được gọi là: fulbito de mesa, fulbito de mano, fútbol de mesa, futbolín futbolito:
Ở Ba Lan: piłkarzyki.
Ở Bồ Đào Nha bằng tiếng Bồ Đào Nha: matraquilhos, matrecos, futebol de mesa.
Ở Vương quốc Anh được gọi là bóng bàn hoặc bóng đá trên bàn hoặc bóng đá.
Ở Cộng hòa Séc fotbálek.
Ở Romania: foosball, fusbal, fotbal de masă.
Ở Rusia: Кикер.
Ở đất nước Serbia: karambol; stoni fudbal
Ở Thụy Điển trong tiếng Thụy Điển, tên trò chơi là bordsfotboll
Ở Thụy Sĩ bằng tiếng Đức: Töggele hoặc Jöggele.
Ở Thụy Sĩ bằng tiếng Ý: fotbalino.
Ở Thái Lan: ฟุตบอล โต๊ะ.
Ở Thổ Nhĩ Kỳ: langirt.
Ở ukraine: Кікер.
Trong tiếng Tây Ban Nha ở Uruguay là calle futbolito.
Ở Venezuela trong tiếng Tây Ban Nha: futbolín, futbolito hoặc fútbol de mesa.
Trò chơi này đang chơi ở tất cả các nơi trên thế giới.