Shan Dictionary for people. ပပ်ႉသပ်းတႆး

Phiên bản mới nhất

Phiên bản
Cập nhật
18 thg 9, 2024
Nhà phát triển
Thể loại
Lượt cài đặt
10.000+

App APKs

Shan Dictionary ပပ်ႉသပ်းတႆး APP

Nâng cao kiến ​​thức của bạn và đơn giản hóa cuộc sống của bạn.

Từ điển Shan
Với hàng nghìn từ và định nghĩa cập nhật, Từ điển trực tuyến của chúng tôi cung cấp cho người dùng phạm vi bao phủ tiếng Shan, tiếng Anh và tiếng Miến Điện cho mọi trình độ, cho dù ở nhà, trường học hay cơ quan. Đây là từ điển lý tưởng cho những ai cần dịch nhanh. Phối hợp với các chuyên gia ngôn ngữ Shan, Từ điển Shan trình bày Từ điển tiếng Shan sang tiếng Anh, Từ điển tiếng Anh sang tiếng Shan, Từ điển tiếng Shan sang tiếng Shan, Từ điển tiếng Shan sang tiếng Miến Điện và Từ điển tiếng Miến Điện sang tiếng Shan. Và nó có thể truy cập được ở tất cả các nền tảng như (Window, Linux, Mac, Android, IOS, Tiện ích mở rộng trình duyệt, Nhắn tin Bots).
Mở rộng kiến ​​thức của bạn với từ điển Shan ngay bây giờ!

Đặc trưng
- Tiếng Shan sang tiếng Anh, tiếng Anh sang tiếng Shan, tiếng Shan sang tiếng Shan, tiếng Shan sang tiếng Miến Điện, tiếng Miến Điện sang tiếng Shan, tiếng Thái sang tiếng Shan và tiếng Pali sang tiếng Shan
- Nhiều nền tảng (Window, Linux, Mac, Android, IOS, Tiện ích mở rộng trình duyệt, Nhắn tin Bots)
- Có thể truy cập cả trực tuyến và ngoại tuyến.
- Chuyển văn bản thành lời nói cho các từ
- Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

ပပ်ႉ သပ်း Shan Dictionary ၼႆႉ Developers တႆး ႁဝ်း ၶႃႈ ဢၼ် မီး ယူႇ ၵေႃႉ တီႈ ၵေႃႉ တၢင်း ၼၼ်ႉ လႆႈ ဢဝ် ၸႂ ် ၽႃႇ သႃႇ လိၵ်ႈ လၢႆး လႄႈ IT ႁဝ်း ၶႃႈ ပဵၼ် ယႂ ် ႇ သေ ဢွၼ် ၵၼ် ၶတ်း ၸႂ ် သႂ ် ႇ

လွင်ႈ ဢၼ် ႁဝ်း ၶႃႈ ၶူင် သၢင်ႈ ႁဵတ်း ဢွၵ်ႇ မႃး ၼႆႉ ဢမ်ႇ ၸႂ ် ႈ တႃႇ သုၼ် တူဝ် လႄႈ ပၢႆး မၢၵ်ႈ မီး သင် ၶႃႈ ၊၊ ပဵၼ် ပုၼ်ႈ တႃႇ ၵူၼ်း တင်း ၼမ် လႄႈ ၶူင်း ၵၢၼ် Phi lợi nhuận ဝႆႉ ဢၼ် ၼိုင်ႈ ၶႃႈ ဢေႃႈ။

ၸွမ်းၼင်ႇ ၶေႃႈယွၼ်ႇၸႂ် ( Motto ) ႁဝ်းၶႃႈ ပၼ်ဝႆႉၼႆႉ Enhance your knowledge and simplify your life ၼႆၼၼ်ႉပုၼ်ႈတႃႇတၢင်းႁူႉတၢင်းႁၼ်တိူဝ်းလိူဝ်မႃးထႅင်ႈလႄႈ ၸႂ်ႉတိုဝ်း ပပ်ႉသပ်းႁဝ်းၶႃႈသေ တႃႇၸၢတ်ႈပၢၼ်ၽူႈပၼ်ႁႅင်း ၸႂ်ႉတိုဝ်းႁဝ်းၶႃႈ ႁႂ်ႈပေႃးထိုင်တီႈယိူင်းမၢႆ ယဝ်ႉသေဢမ်ႇၵႃး ၼင်ႇႁိုဝ် ႁႂ်ႈၶိုၵ်ႉတွၼ်းတိုဝ်းငၢႆးလီမႃးထႅင်ႈၼၼ်ႉ ႁဝ်းၶႃႈ တေသိုပ်ႇၶတ်းၸႂ်ၵႂႃႇယူႇ ၶိူဝ်းၶိူဝ်းယႂ်းယႂ်းယူႇဢေႃႈ။

Nhà phát triển (ၽူႈ ၶူင် သၢင်ႈ) ႁဝ်း ၶႃႈ ဢွၼ် ၵၼ် ႁူမ်ႈ ၵၼ် သေ လႆႈ ၶူင် သၢင်ႈ ဝႆႉ တႃႇ ၸႂ ် ် ႉ တိုဝ်း တီႈ ၼိူဝ် nền tảng ၵူႈ ဢၼ် ဢၼ် ယဝ်ႉ ၶႃႈ မိူၼ် ၼင်ႇ

Window, Linux, Mac
Android, iOS,
Tiện ích mở rộng trình duyệt လႄႈ
Nhắn tin Bots (Messenger / Viber Bots) ၸိူဝ်း ၼႆႉ ယဝ်ႉ ၶႃႈ။

Đặc trưng

Tiếng Shan sang tiếng Anh, tiếng Anh sang tiếng Shan, tiếng Shan sang tiếng Shan, tiếng Shan sang tiếng Miến Điện, tiếng Miến Điện sang tiếng Shan, tiếng Thái sang tiếng Shan và tiếng Pali sang tiếng Shan

Nhiều nền tảng (Window, Linux, Mac, Android, IOS, Tiện ích mở rộng trình duyệt, Nhắn tin Bots)

Có thể truy cập cả trực tuyến và ngoại tuyến.
Chuyển văn bản thành giọng nói cho các từ (tiếng Anh, tiếng Thái)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa (tiếng Anh)

trang web: www.shandictionary.com
email: hello@haohaa.com
Đọc thêm

Quảng cáo