Ứng dụng Ngữ pháp tiếng Hin-ddi có chứa các Ghi chú quan trọng và Câu trả lời Câu hỏi.
advertisement
Tên | Hindi Grammar - व्याख्या सहित |
---|---|
Phiên bản | 3.3 |
Cập nhật | 24 th 11, 2024 |
Kích thước | 13 MB |
Thể loại | Giáo dục |
Lượt cài đặt | 100N+ |
Nhà phát triển | GK In Hindi Offline |
Android OS | Android 5.0+ |
Google Play ID | com.aicsm.hindigrammar |
Hindi Grammar - व्याख्या सहित · Mô tả
Ngữ pháp Tiếng Hin-ddi là một ứng dụng thú vị khác trong phân loại của chúng, được phác thảo và lắp ráp theo cách cơ bản và đơn giản để học và hiểu các điểm Ngữ pháp Tiếng Hin-ddi một cách dễ dàng cho các kỳ thi tích cực của Chính phủ.
Đây là một ứng dụng ngữ pháp tiếng Hindi (ह gây ra ह cho các kỳ thi dành cho những học sinh muốn thành công trong IAS, UPSC, SSC, IPS, BANK PO, BANK CLERK, BANK OFFICER, RRB hoặc NGÂN HÀNG NÔNG THÔN KHU VỰC, DỊCH VỤ DÂN SỰ NHÀ NƯỚC, EXICE POLICE, SSC CGL, CISF, CAPF, NDA EXAM, CDS EXAM, RAILWAY EXAM, EXPS EXANK, IBPS BANK, EXPS Các trợ lý của NICL, AICL - AO, UICL - AO, APPSC, BPSC, Chhattisgarh PSC, GPSC, HPSC, HPSSSB, HPPSC, JKPSC, Jharkhand PSC, Kerala PSC, MPPSC, MPSC Các kỳ thi TNPSC, UPPSC, WBSETCL, UPSC và IAS trong những nỗ lực nhỏ,
Nội dung chính của ứng dụng này: -
1.हहनन
2.हहननन
3.वर णव
4.शब दर
5.संज ञ और उसेे भेद (Danh từ)
6.सर वराम (Đại từ)
7.वेशेषण (Tính từ)
8. BẮT ĐẦU (Động từ)
9. B ्
10.संबंध बोध BƯỚC
11समुच
12.व
13.पुरुष (số nhiều)
14 ..
15.
16.
17.उपसर ग (Tiền tố)
18.प ततत (hậu tố)
19. (yếu tố)
20.समास (Hợp chất)
21. BẮT ĐẦU (Căng thẳng)
22.व gây ra (trái nghĩa)
23.अेे शब दों
24.मुहावरे और उररा प्रयोग
25.पर्यााची (Từ đồng nghĩa)
26. hod ोोत (Châm ngôn)
27.रस (राव यस
28.छंद ेे अंग
29.अेरार
Đây là một ứng dụng ngữ pháp tiếng Hindi (ह gây ra ह cho các kỳ thi dành cho những học sinh muốn thành công trong IAS, UPSC, SSC, IPS, BANK PO, BANK CLERK, BANK OFFICER, RRB hoặc NGÂN HÀNG NÔNG THÔN KHU VỰC, DỊCH VỤ DÂN SỰ NHÀ NƯỚC, EXICE POLICE, SSC CGL, CISF, CAPF, NDA EXAM, CDS EXAM, RAILWAY EXAM, EXPS EXANK, IBPS BANK, EXPS Các trợ lý của NICL, AICL - AO, UICL - AO, APPSC, BPSC, Chhattisgarh PSC, GPSC, HPSC, HPSSSB, HPPSC, JKPSC, Jharkhand PSC, Kerala PSC, MPPSC, MPSC Các kỳ thi TNPSC, UPPSC, WBSETCL, UPSC và IAS trong những nỗ lực nhỏ,
Nội dung chính của ứng dụng này: -
1.हहनन
2.हहननन
3.वर णव
4.शब दर
5.संज ञ और उसेे भेद (Danh từ)
6.सर वराम (Đại từ)
7.वेशेषण (Tính từ)
8. BẮT ĐẦU (Động từ)
9. B ्
10.संबंध बोध BƯỚC
11समुच
12.व
13.पुरुष (số nhiều)
14 ..
15.
16.
17.उपसर ग (Tiền tố)
18.प ततत (hậu tố)
19. (yếu tố)
20.समास (Hợp chất)
21. BẮT ĐẦU (Căng thẳng)
22.व gây ra (trái nghĩa)
23.अेे शब दों
24.मुहावरे और उररा प्रयोग
25.पर्यााची (Từ đồng nghĩa)
26. hod ोोत (Châm ngôn)
27.रस (राव यस
28.छंद ेे अंग
29.अेरार