German Dictionary icon

German Dictionary

6.3.3 words

Học 160.000 từ tiếng Đức, cách đọc, ngữ pháp, nghĩa và ví dụ

Tên German Dictionary
Phiên bản 6.3.3 words
Cập nhật 18 th 10, 2024
Kích thước 24 MB
Thể loại Sách và Tài liệu tham khảo
Lượt cài đặt 500N+
Nhà phát triển Netzverb® Deutsch
Android OS Android 6.0+
Google Play ID de.verbformen.app
German Dictionary · Ảnh chụp màn hình

German Dictionary · Mô tả

Các tính năng chính
▸ Hơn 160.000 từ tiếng Đức
▸ Bảng biến tố với mọi dạng từ
▸ Dịch thuật, từ đồng nghĩa, ý nghĩa và ngữ pháp
▸ Chat với giáo viên người Đức AI
▸ Các câu ví dụ thể hiện cách sử dụng
▸ Trò chơi học ngữ pháp có tiến bộ
▸ Từ được phân loại theo cấp độ từ A1 đến C2+
▸ Xem: www.verbformen.com

Nội dung
▸ Tìm kiếm hơn 160.000 từ và dạng tiếng Đức
▸ Tất cả các từ như động từ, danh từ, tính từ, mạo từ, trạng từ

Cách sử dụng
▸ Nhận ngữ pháp cho từng từ
▸ Tìm kiếm biểu mẫu và bản dịch
▸ Làm nổi bật steem và phần kết
▸ Nhóm các từ thành nhiều bộ sưu tập
▸ Đầu ra giọng nói của các dạng (bình thường, chậm)
▸ Chế độ nằm ngang với chia đôi màn hình
▸ Từ thông thường và bất quy tắc
▸ Ghi nhớ các từ đã xem gần đây
▸ Hiển thị trực tiếp biểu mẫu thông qua chức năng chia sẻ
▸ Chủ đề tối và sáng

Bản dịch các từ quan trọng
▸Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Ukraina, tiếng Pháp, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ả Rập, tiếng Ba Tư, tiếng Farsi, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Ba Lan, tiếng Rumani, tiếng Ý, tiếng Serbia, tiếng Croatia, tiếng Bungari, tiếng Hungary, tiếng Bosnia, tiếng Nhật, tiếng Hy Lạp, tiếng Séc, tiếng Slovak, tiếng Macedonia, tiếng Do Thái, tiếng Slovenia , Tiếng Hà Lan, Tiếng Na Uy, Tiếng Catalan, Tiếng Belarus, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Phần Lan, Tiếng Basque, Tiếng Urdu

Ví dụ
▸ Câu thể hiện cách sử dụng từ và hình thức
▸ Các câu quan trọng được dịch sang nhiều thứ tiếng

Danh sách tìm kiếm
▸ Các dạng chính và cơ bản
▸ Ngữ pháp
▸ Bản dịch
▸ Các câu ví dụ
▸ Công dụng

Bảng biến tố
▸ Thức: biểu thị, giả định, mệnh lệnh
▸ Nguyên mẫu, nguyên mẫu có 'zu', phân từ
▸ Các thì: hiện tại, quá khứ, hoàn thành, đa hoàn thành, tương lai
▸ Trường hợp: đề cử, sở hữu cách, tặng cách, buộc tội
▸ Số: số nhiều, số ít
▸ Chi: nữ tính, nam tính, trung tính
▸ So sánh: tích cực, so sánh, bậc nhất

Định nghĩa
▸ Các mô tả được nhóm lại về ý nghĩa
▸ Mẫu sử dụng
▸ Bản dịch
▸ Từ điển đồng nghĩa: từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

Ngôn ngữ ứng dụng
▸ Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Ả Rập, tiếng Pháp, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ba Tư, tiếng Farsi, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Indonesia, tiếng Séc

German Dictionary 6.3.3 words · Tải miễn phí

4,9/5 (5N+ Đánh giá)

Phiên bản cũ

Tất cả các phiên bản