Công cụ hoàn hảo nếu bạn đang ở nước ngoài để du lịch hoặc làm việc.
advertisement
Tên | Currency |
---|---|
Phiên bản | 1.0.70 |
Cập nhật | 17 th 08, 2024 |
Kích thước | 27 MB |
Thể loại | Tài chính |
Lượt cài đặt | 10N+ |
Nhà phát triển | Galileo Data Systems |
Android OS | Android 5.0+ |
Google Play ID | com.galileods.currencyconverter.all |
Currency · Mô tả
Hơn 150 loại tiền tệ có thể được trao đổi.
Đồng Euro là tiền tệ chính thức của Pháp và có thể được sử dụng nếu bạn đến thăm Paris trong Thế vận hội Olympic 2024.
Công cụ chuyển đổi tiền tệ là miễn phí
Nó sử dụng tỷ giá hối đoái của Tỷ giá hối đoái mở. Tỷ giá hối đoái được cập nhật mỗi giờ
Nếu không có kết nối internet, tỷ giá hối đoái của kết nối cuối cùng sẽ được sử dụng.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái lịch sử.
AED Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Dirham
AFN Afghanistan Người Afghanistan
TẤT CẢ Albania Lek
Bộ phim AMD Armenia
ANG Hà Lan Antilles Guilder
AOA Angola Kwanza
ARS Peso Argentina
AUD Đô la Úc
AWG Người Argentina
AZN Azerbaijan Manat
BAM Bosnia và Herzegovina mui trần Mark
Đô la Barbados BBD
BDT Bangladesh Taka
BGN Bulgaria Lev
BHD Bahrain Dinar
BIF Đồng Franc Burundi
Đô la Bermuda BMD
BND Đô la Brunei Darussalam
BOB Bolivia Boliviano
BRL Real Brazil
BSD Đô la Bahamas
BTC Bitcoin (XBT)
Ngultrum BTN Bhutan
BWP Botswana Pula
BYN Belarus Rúp
BZD Đô la Belize
CAD Đô la Canada
CDF Congo/Franc Kinshasa
CHF Franc Thụy Sĩ
CLP Đồng peso Chile
CNY Nhân dân tệ Trung Quốc
COP Colombia Peso
CRC Costa Rica Colon
CUC Cuba Peso có thể chuyển đổi
CUP Peso Cuba
CVE Cape Verde Escudo
CZK Cộng hòa Séc Koruna
DJF Franc Djibouti
DKK Krone Đan Mạch
DOP Cộng hòa Dominica Peso
DZD Algeria Dinar
EGP Bảng Ai Cập
ERN Eritrea Nakfa
ETB Birr Ethiopia
EUR Các nước thành viên Euro
Đô la Fiji FJD
Bảng FKP Quần đảo Falkland (Malvinas)
GBP Vương quốc Anh Bảng Anh
GEL Georgia Lari
GHS Ghana Cedi
Bảng Gibraltar GIP
GMD Gambia Dalasi
GNF Guinea Franc
GTQ Guatemala Quetzal
Đô la Guyana GYD
HKD Đô la Hồng Kông
HNL Honduras Lempira
HRK Croatia Kuna
HTG bầu bí Haiti
Đồng HUF Hungary
IDR Rupiah Indonesia
ILS Shekel Israel
INR Rupee Ấn Độ
IQD Iraq Dinar
IRR Iran Rial
ISK Iceland Krona
JMD Đô la Jamaica
JOD Jordan Dinar
JPY Yên Nhật
KES Kenya Shilling
KGS Kyrgyzstan Som
KHR Riel Campuchia
KMF Đồng Franc Comorian
KPW Hàn Quốc (Miền Bắc) Thắng
KRW Hàn Quốc (Miền Nam) Thắng
KWD Dinar Kuwait
KYD Đô la Quần đảo Cayman
KZT Kazakhstan Tenge
LAK Lào Kip
Bảng Liban LBP
LKR Rupee Sri Lanka
Đô la Liberia LRD
LSL Lesotho Loti
LYD Dinar Libya
MAD Dirham Maroc
MDL Moldova Leu
MGA Madagascar Ariary
MKD Đồng Denar Macedonia
MMK Myanmar (Miến Điện) Kyat
MNT Mông Cổ Tughrik
MOP Ma Cao Pataca
MRU Mauritania Ouguiya
MUR Đồng Rupee Mauritius
MVR Maldives (Quần đảo Maldives) Rufiyaa
MWK Malawi Kwacha
MXN Peso Mexico
MYR Malaysia Ringgit
MZN Mozambique Metical
NAD Đô la Namibia
NGN Nigeria Naira
NIO Nicaragua Córdoba
NOK Krone Na Uy
NPR Rupee Nepal
NZD Đô la New Zealand
OMR Rial Oman
PAB Panama Balboa
BÚT Peru Sol
PGK Papua New Guinea Kina
PHP Peso Philippines
PKR Đồng Rupee Pakistan
PLN Ba Lan Zloty
PYG Guarani Paraguay
QAR Riyal Qatar
RON Romania Leu
RSD Dinar Serbia
RUB Nga Rúp
RWF Rwanda Franc
SAR Ả Rập Saudi Riyal
SBD Đô la quần đảo Solomon
SCR Seychelles Rupee
Bảng SDG Sudan
SEK Thụy Điển Krona
SGD Đô la Singapore
SHP Bảng Saint Helena
SLL Sierra Leone Leone
SOS Somali Shilling
SRD Đô la Suriname
STN São Tomé và Príncipe Dobra
SVC El Salvador Đại tá
SYP Bảng Syria
SZL Eswatini Lilangeni
THB Bạt Thái Lan
TJS Tajikistan Somoni
TMT Turkmenistan Manat
TND Dinar Tunisia
TOP Tonga Pa'anga
THỬ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
TTD Đô la Trinidad và Tobago
TWD Đô la Đài Loan mới
TZS Tanzania Shilling
UAH Ukraine Hryvnia
UGX Uganda Shilling
USD Đô la Mỹ
UYU Peso Uruguay
UZS Som Uzbekistan
VES Venezuela Bolívar
VNĐ Việt Nam Đồng
VUV Vanuatu Vatu
WST Samoa Tala
XAF Cộng đồng kinh tế và tiền tệ Trung Phi (BEAC) CFA Franc
XCD Đô la Đông Caribe
XOF Liên minh kinh tế và tiền tệ Tây Phi (BCEAO) Franc
XPF Hiệp định tài chính Pháp-Thái Bình Dương (CFP) Franc
YER Yemen Rial
ZAR Nam Phi Rand
ZMW Đồng Kwacha của Zambia
ZWD Đô la Zimbabwe
Đồng Euro là tiền tệ chính thức của Pháp và có thể được sử dụng nếu bạn đến thăm Paris trong Thế vận hội Olympic 2024.
Công cụ chuyển đổi tiền tệ là miễn phí
Nó sử dụng tỷ giá hối đoái của Tỷ giá hối đoái mở. Tỷ giá hối đoái được cập nhật mỗi giờ
Nếu không có kết nối internet, tỷ giá hối đoái của kết nối cuối cùng sẽ được sử dụng.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái lịch sử.
AED Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Dirham
AFN Afghanistan Người Afghanistan
TẤT CẢ Albania Lek
Bộ phim AMD Armenia
ANG Hà Lan Antilles Guilder
AOA Angola Kwanza
ARS Peso Argentina
AUD Đô la Úc
AWG Người Argentina
AZN Azerbaijan Manat
BAM Bosnia và Herzegovina mui trần Mark
Đô la Barbados BBD
BDT Bangladesh Taka
BGN Bulgaria Lev
BHD Bahrain Dinar
BIF Đồng Franc Burundi
Đô la Bermuda BMD
BND Đô la Brunei Darussalam
BOB Bolivia Boliviano
BRL Real Brazil
BSD Đô la Bahamas
BTC Bitcoin (XBT)
Ngultrum BTN Bhutan
BWP Botswana Pula
BYN Belarus Rúp
BZD Đô la Belize
CAD Đô la Canada
CDF Congo/Franc Kinshasa
CHF Franc Thụy Sĩ
CLP Đồng peso Chile
CNY Nhân dân tệ Trung Quốc
COP Colombia Peso
CRC Costa Rica Colon
CUC Cuba Peso có thể chuyển đổi
CUP Peso Cuba
CVE Cape Verde Escudo
CZK Cộng hòa Séc Koruna
DJF Franc Djibouti
DKK Krone Đan Mạch
DOP Cộng hòa Dominica Peso
DZD Algeria Dinar
EGP Bảng Ai Cập
ERN Eritrea Nakfa
ETB Birr Ethiopia
EUR Các nước thành viên Euro
Đô la Fiji FJD
Bảng FKP Quần đảo Falkland (Malvinas)
GBP Vương quốc Anh Bảng Anh
GEL Georgia Lari
GHS Ghana Cedi
Bảng Gibraltar GIP
GMD Gambia Dalasi
GNF Guinea Franc
GTQ Guatemala Quetzal
Đô la Guyana GYD
HKD Đô la Hồng Kông
HNL Honduras Lempira
HRK Croatia Kuna
HTG bầu bí Haiti
Đồng HUF Hungary
IDR Rupiah Indonesia
ILS Shekel Israel
INR Rupee Ấn Độ
IQD Iraq Dinar
IRR Iran Rial
ISK Iceland Krona
JMD Đô la Jamaica
JOD Jordan Dinar
JPY Yên Nhật
KES Kenya Shilling
KGS Kyrgyzstan Som
KHR Riel Campuchia
KMF Đồng Franc Comorian
KPW Hàn Quốc (Miền Bắc) Thắng
KRW Hàn Quốc (Miền Nam) Thắng
KWD Dinar Kuwait
KYD Đô la Quần đảo Cayman
KZT Kazakhstan Tenge
LAK Lào Kip
Bảng Liban LBP
LKR Rupee Sri Lanka
Đô la Liberia LRD
LSL Lesotho Loti
LYD Dinar Libya
MAD Dirham Maroc
MDL Moldova Leu
MGA Madagascar Ariary
MKD Đồng Denar Macedonia
MMK Myanmar (Miến Điện) Kyat
MNT Mông Cổ Tughrik
MOP Ma Cao Pataca
MRU Mauritania Ouguiya
MUR Đồng Rupee Mauritius
MVR Maldives (Quần đảo Maldives) Rufiyaa
MWK Malawi Kwacha
MXN Peso Mexico
MYR Malaysia Ringgit
MZN Mozambique Metical
NAD Đô la Namibia
NGN Nigeria Naira
NIO Nicaragua Córdoba
NOK Krone Na Uy
NPR Rupee Nepal
NZD Đô la New Zealand
OMR Rial Oman
PAB Panama Balboa
BÚT Peru Sol
PGK Papua New Guinea Kina
PHP Peso Philippines
PKR Đồng Rupee Pakistan
PLN Ba Lan Zloty
PYG Guarani Paraguay
QAR Riyal Qatar
RON Romania Leu
RSD Dinar Serbia
RUB Nga Rúp
RWF Rwanda Franc
SAR Ả Rập Saudi Riyal
SBD Đô la quần đảo Solomon
SCR Seychelles Rupee
Bảng SDG Sudan
SEK Thụy Điển Krona
SGD Đô la Singapore
SHP Bảng Saint Helena
SLL Sierra Leone Leone
SOS Somali Shilling
SRD Đô la Suriname
STN São Tomé và Príncipe Dobra
SVC El Salvador Đại tá
SYP Bảng Syria
SZL Eswatini Lilangeni
THB Bạt Thái Lan
TJS Tajikistan Somoni
TMT Turkmenistan Manat
TND Dinar Tunisia
TOP Tonga Pa'anga
THỬ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
TTD Đô la Trinidad và Tobago
TWD Đô la Đài Loan mới
TZS Tanzania Shilling
UAH Ukraine Hryvnia
UGX Uganda Shilling
USD Đô la Mỹ
UYU Peso Uruguay
UZS Som Uzbekistan
VES Venezuela Bolívar
VNĐ Việt Nam Đồng
VUV Vanuatu Vatu
WST Samoa Tala
XAF Cộng đồng kinh tế và tiền tệ Trung Phi (BEAC) CFA Franc
XCD Đô la Đông Caribe
XOF Liên minh kinh tế và tiền tệ Tây Phi (BCEAO) Franc
XPF Hiệp định tài chính Pháp-Thái Bình Dương (CFP) Franc
YER Yemen Rial
ZAR Nam Phi Rand
ZMW Đồng Kwacha của Zambia
ZWD Đô la Zimbabwe